Kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ là một giai đoạn lịch sử đầy gian khổ và thử thách đối với dân tộc Việt Nam. Trong suốt thời kỳ này, người dân phải đối mặt với rất nhiều khó khăn cả về vật chất lẫn tinh thần. Khó khăn lớn nhất trong kháng chiến chống thực dân Pháp là sự áp bức và đàn áp mạnh mẽ của quân đội thực dân. Với trang bị vũ khí hiện đại và quân số đông, thực dân Pháp đã tiến hành nhiều cuộc tấn công quy mô lớn nhằm đàn áp các phong trào kháng chiến. Thêm vào đó, kháng chiến diễn ra trong bối cảnh kinh tế khủng hoảng, thiếu thốn. Người dân phải đối mặt với vấn đề đói nghèo, thiếu lương thực, thuốc men và vật dụng cần thiết. Khó khăn này không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn làm giảm sức chiến đấu của các lực lượng kháng chiến.
Khi bước vào cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ, người dân vẫn phải tiếp tục đối mặt với nhiều trở ngại. Bên cạnh vũ khí công nghệ cao và chiến thuật quân sự tân tiến, quân đội Mỹ còn tiến hành các hoạt động ném bom rải thảm, sử dụng chất độc hóa học như điển hình là chất da cam, làm ô nhiễm môi trường và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của người dân.
Tuy nhiên, giữa muôn vàn khó khăn, một tinh thần quyết tâm, dũng cảm và kiên trì của nhân dân Việt Nam đã giúp vượt qua tất cả những thử thách. Sự đoàn kết và lòng yêu nước mạnh mẽ đã trở thành động lực để người dân cùng nhau đứng lên kháng chiến, bảo vệ quê hương khỏi ách đô hộ của thực dân và đế quốc. Điều này đã dẫn đến những thắng lợi vĩ đại trong lịch sử dân tộc, góp phần khẳng định sức mạnh của ý chí con người trong cuộc đấu tranh giành lại độc lập và tự do.
Mặc dù trải qua những khó khăn to lớn trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, người dân Việt Nam, đặc biệt là phụ nữ, đã luôn giữ trong mình tinh thần quyết tâm và sẵn sàng chiến đấu vì quê hương, đất nước. Trong bối cảnh chiến tranh diễn ra ác liệt, phụ nữ không chỉ đảm đương vai trò của những người mẹ, người vợ mà còn trở thành những chiến sĩ dũng cảm trên mặt trận kháng chiến.
Phụ nữ miền Nam trong kháng chiến (Ảnh: sưu tầm)
Nhiều phụ nữ đã tham gia trực tiếp vào các hoạt động kháng chiến, từ việc tham gia vào các tổ chức nhân dân, đấu tranh chính trị đến việc gia nhập quân giải phóng. Họ không ngại hy sinh, chấp nhận khó khăn để bảo vệ gia đình và quê hương. Nhờ vào sự kiên cường và lòng yêu nước, phụ nữ đã tổ chức các hoạt động vận động quần chúng, xây dựng các phong trào hậu cần, ủng hộ vật chất cho bộ đội. Họ tự tay sản xuất vũ khí, chăm sóc thương binh, và tham gia vào các hoạt động cứu trợ, khắc phục hậu quả chiến tranh.
Những nữ chiến sĩ trong các cuộc chiến tranh không chỉ đối mặt với những thử thách và hiểm nguy từ kẻ thù, mà còn phải vượt qua vô vàn khó khăn từ điều kiện sống và làm việc gian khổ. Trong những hoàn cảnh ấy, các bộ quân trang tuy thô sơ, đơn giản nhưng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ là trang phục bảo vệ cơ thể mà còn là một phần biểu trưng cho lòng dũng cảm và tinh thần kiên cường của người phụ nữ Việt Nam trong thời chiến.
Mặc dù được làm từ những vật liệu không cao cấp, đôi khi chỉ là vài mảnh vải giản đơn được khâu tay, nhưng những bộ quân trang ấy đã trở thành “người bạn đồng hành” không thể thiếu, giúp các nữ chiến sĩ chịu đựng được sự khắc nghiệt của môi trường và thời tiết. Chúng hỗ trợ trong việc che chắn, bảo vệ cơ thể khỏi những tác động từ bên ngoài như bụi bẩn, mưa gió, nắng cháy và côn trùng, đồng thời mang lại sự thoải mái tối thiểu trong các cuộc hành quân dài ngày.
Không chỉ vậy, những bộ quân trang này còn là biểu tượng cho sự bình đẳng và đoàn kết trong hàng ngũ chiến sĩ. Dù ở vị trí nào, từ y tá, giao liên cho đến các nữ chiến sĩ đều khoác lên mình những bộ trang phục giống nhau, thể hiện sự thống nhất và quyết tâm chiến đấu vì lý tưởng chung.
Do có nhiều khó khăn nên trang phục của phụ nữ chỉ đơn giản là bộ quần áo tối màu không nổi bật, hay với phụ nữ miền Nam là chiếc áo bà ba với quần dài. Chiếc áo bà ba là một trang phục truyền thống, gắn liền với hình ảnh của phụ nữ miền Nam Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn chiến tranh. Đây là loại áo đơn giản, thiết kế để phù hợp với cuộc sống và môi trường lao động cũng như chiến đấu ở miền Nam. Áo bà ba trong chiến tranh thường chủ yếu là màu tối như đen hoặc nâu, để dễ ngụy trang trong môi trường rừng rậm và ban đêm. Chiếc áo bà ba không chỉ là trang phục mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, khéo léo và lòng yêu nước của phụ nữ miền Nam trong thời kỳ chiến tranh. Nó giúp họ hòa mình vào thiên nhiên, thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả trong những hoàn cảnh khó khăn.
Vẻ đẹp của nữ chiến sĩ với bộ quân trang (Ảnh: sưu tầm)
Cùng với đó là những vật dụng đơn giản nhưng được trang bị rất kỹ càng như súng, đạn… là những thứ hỗ trợ nhiều nhất cho các chiến sĩ trong công tác đấu tranh và làm nhiệm vụ. Họ thường cầm súng trên tay hoặc mang trên vai – nơi thuận tiện nhất trong tư thế sẵn sàng chiến đấu. Ngoài ra, còn có các vật dụng khác rất cần thiết trong đời sống hằng ngày mà họ phải mang theo như là dép cao su, mũ, nón, thắt lưng,… để bảo vệ cơ thể. Những vật dụng cá nhân khác thì họ sẽ sử dụng balo để đựng và mang vác trên vai. Ngoài ra còn có chiếc võng là thứ để họ có thể tựa lưng nghỉ ngơi khi hành quân xa và mệt mỏi.
Trong các vật dụng kể trên, thì quân trang của các nữ chiến sĩ còn có một thứ rất đặc biệt, đó chính là chiếc ruột tượng. Chiếc ruột tượng là một vật dụng rất quen thuộc trong đời sống quân sự của chiến sĩ Việt Nam thời xưa, đặc biệt trong giai đoạn kháng chiến. Đây là một loại túi vải dài, được sử dụng để đựng lương thực, vật dụng cá nhân, hoặc các đồ dùng cần thiết trong các chuyến đi dài ngày hoặc khi hành quân. Ruột tượng thường có chiều dài từ 1 đến 1,5 mét, chiều rộng khoảng 20 đến 30 cm. Hình dáng của nó là hình chữ nhật dài, nhưng khi đựng đồ, ruột tượng thường có hình dạng giống như một chiếc túi tròn dài.
Ruột tượng được làm từ vải bố, vải dù hoặc vải kaki, thường là các loại vải dày, bền và có khả năng chống nước tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Ruột tượng thường có miệng túi ở hai đầu, được buộc chặt bằng dây rút hoặc dây thừng để bảo vệ các vật dụng bên trong khỏi bị rơi ra ngoài. Khi cần sử dụng, người ta sẽ mở một đầu ra để lấy đồ dùng bên trong. Công dụng chính của ruột tượng là để đựng lương thực như gạo, ngô, khoai, sắn, hoặc các loại thực phẩm khô khác. Nhờ thiết kế dài và bền, nó giúp bảo quản lương thực trong thời gian dài mà không bị ẩm mốc. Ngoài lương thực, ruột tượng cũng được dùng để đựng các vật dụng cá nhân như quần áo, chăn màn, hoặc các đồ dùng sinh hoạt khác, giúp chiến sĩ dễ dàng mang theo khi di chuyển, có thể dùng thay thế ba lô. Khi hành quân hoặc nghỉ ngơi, ruột tượng có thể được dùng làm gối, đệm để nằm nghỉ, mang lại sự thoải mái trong điều kiện dã chiến. Với màu sắc tự nhiên và hình dáng đơn giản, ruột tượng còn giúp người sử dụng dễ dàng ngụy trang trong môi trường thiên nhiên, tránh bị phát hiện bởi kẻ địch.
Chiếc ruột tượng là một vật dụng đa năng, giúp các chiến sĩ có thể mang theo lương thực và vật dụng cá nhân một cách tiện lợi và hiệu quả, đồng thời đáp ứng được nhiều nhu cầu khác trong điều kiện chiến đấu khắc nghiệt. Trong ký ức của nhiều nữ chiến sĩ, những bộ quân trang đơn sơ ấy gắn liền với những kỷ niệm không thể nào quên trong những đêm dài hành quân dưới mưa, những cuộc tấn công bất ngờ, những giờ phút căng thẳng chờ đợi kẻ thù xuất hiện.
Hiện nay, tại Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ vẫn còn gìn giữ và trưng bày các quân trang của nữ chiến sĩ như: nón tai bèo, súng cacbin, vải dù, võng, bình nước, dép, áo bà ba, ruột tượng, khăn rằn, quai bồng, dây nịt… nhằm nhắc nhớ đến những kỷ niệm gian khó mà các nữ chiến sĩ đã trải qua. Bên cạnh quân trang của các nữ chiến sĩ, khi đến với Bảo tàng phụ nữ Nam Bộ, khách tham quan sẽ còn được tìm hiểu về những gian khó, khốc liệt mà họ đã phải vượt qua để bảo vệ hòa bình và độc lập dân tộc.
Quân trang nữ chiến sĩ – Hiện vật được trưng bày tại bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ.
Kỷ niệm 79 năm ngày Cách mạng tháng 8 thành công (19/8/1045 – 19/8/2024) thật bồi hồi, xúc động khi nhắc nhớ lại về những người phụ nữ quật cường đã có những đóng góp không nhỏ cho cách mạng. Qua năm tháng, những bộ quân trang dần phai màu, nhưng ý nghĩa mà chúng mang lại vẫn luôn trường tồn. Đó là minh chứng cho sự hy sinh, lòng yêu nước và tinh thần bất khuất của các nữ chiến sĩ – những người đã và đang góp phần viết nên những trang sử hào hùng của đất nước.
Phụ nữ giữ vai trò quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa, truyền thống và tinh thần đấu tranh của dân tộc. Họ là những người truyền lửa cho thế hệ trẻ, động viên, khích lệ nhau trong hoàn cảnh khó khăn. Những bài hát, những câu chuyện về lòng yêu nước, sự hy sinh và can đảm đã không ngừng được lan tỏa, tạo nên một sức mạnh tinh thần vô cùng to lớn.
Đặc biệt, trong những năm kháng chiến gian khổ, nhiều phụ nữ đã trở thành những tấm gương sáng, như anh hùng, liệt sĩ Võ Thị Sáu, Nguyệt Cầm, hay những người mẹ Việt Nam anh hùng, những người đã hy sinh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Hình ảnh của các nữ chiến sĩ cách mạng không chỉ thể hiện bản lĩnh của người phụ nữ Việt Nam mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của lòng yêu nước và sự kiên cường không khuất phục trước mọi thử thách.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 08 năm 2024
Dương Kim Ngọc
Phòng Truyền thông – Giáo dục – Quan hệ Quốc tế
Tài liệu tham khảo:
- Lịch sử phụ nữ Nam Bộ kháng chiến, Tổ sử phụ nữ Nam Bộ – Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ (năm 2015), Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Sự thật.
- Hồi ký Nguyễn Thị Định, Nguyễn Thị Định (năm 1969), Nhà xuất bản Phụ nữ.